AJITEIN
Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng:
Thành phần |
Hàm lượng dinh dưỡng |
Đạm thô (protein) |
≥ 65 % |
Độ ẩm |
≤ 15 % |
Các axit amin (Aspartic: 0,5 %; Threonine: 1 %; Serine:0,9 %; Glutamic: 3,3 %; Proline: 0,2 %; Glycine: 0,8 % ; Alanine: 1%; Valine: 0,7 %; Isoleucine: 0,6 %; Leucine: 1,8 %; Tyrosine: 0,6 %; Phenylalanine: 0,9 % ; Lysine: 1 % ; Histidine: 0,2 %; Arginine: 1,5 %).
|
Chất cấm |
Không có |
Thành phần nguyên liệu |
Xác tế bào vi sinh vật. |
|

|
Công dụng: Sản xuất từ xác tế bào vi sinh vật để cung cấp nguồn đạm cho vật nuôi (heo, bò, gà vịt…)
|
FML
Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng:
Thành phần |
Hàm lượng dinh dưỡng |
Đạm thô (protein) |
≥ 25 % |
Các Axit amin (Threonine ≥ 250 ppm, Serine ≥ 350 ppm, Glutamic ≥ 5.600 ppm, Proline ≥ 55 ppm, Glycine ≥ 175 ppm, Alanine ≥ 3.300 ppm, Cystine ≥ 100 ppm, Valine ≥ 370 ppm, Lysine ≥ 400 ppm, Arginine ≥ 125 ppm) + Đường ≥ 1% + pH: 3~6 + Độ ẩm ≤ 70% |
Thành phần nguyên liệu |
Dịch xác tế bào vi sinh sau lên men sản xuất Axit Glutamic. |
|
 |
|
Công dụng: Cung cấp đạm và các Axit amin cần thiết nhằm tăng cường hoạt động vi sinh vật trong quá trình ủ chua cho gia súc, gia cần, giúp: -Tăng hương vị thức ăn -Cải thiện khả năng tiêu hóa -Giảm chi phí, tăng lợi nhuận.
|
|