| Tên tiếng Việt sản phẩm |
Tên tiếng Anh sản phẩm |
Hồ sơ |
| CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN: CHẾ PHẨM ENZYME TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-BP-MH |
PROCESSING AIDS: ENZYME PREPARATION TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-BP-MH |
Hồ sơ công bố |
| Nhãn gốc |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN: CHẾ PHẨM ENZYME TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-BW-MH |
PROCESSING AIDS: ENZYME PREPARATION TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-BW-MH |
Hồ sơ công bố |
| Nhãn gốc |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN: CHẾ PHẨM ENZYME TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-NS-MH |
PROCESSING AIDS: ENZYME PREPARATION TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-NS-MH |
Hồ sơ công bố |
| Nhãn gốc |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN: CHẾ PHẨM ENZYME TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-SR-MH |
PROCESSING AIDS: ENZYME PREPARATION TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG-SR-MH |
Hồ sơ công bố |
| Nhãn gốc |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BÁNH XẾP KIỂU NHẬT GYOZA NHÂN THỊT HEO VÀ GÀ |
GYOZA JAPANESE DUMPLING PORK AND CHICKEN |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV thay đổi thiết kế nhãn |
| BÁNH XẾP KIỂU NHẬT GYOZA DÙNG NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU NHÂN THỊT GÀ VÀ RAU |
AIR FRYER GYOZA JAPANESE DUMPLING CHICKEN AND VEGETABLE |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| ĐẠM THỰC VẬT THỦY PHÂN M-2000 |
M-2000 HYDROLYSED VEGETABLE PROTEIN |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| HSCB thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-AL20 |
M-AL20 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ M-SF10 |
M-SF10 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ M-SUPER M |
M-SUPER M SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| HSCB thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-SUPER P |
M-SUPER P SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| HSCB thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-SUPER RK |
M-SUPER RK SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Công văn đổi/ thêm nhãn (1) |
| Công văn đổi/ thêm nhãn (2) |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ CHẤT CHIẾT NẤM MEN M-SUPER YE |
M-SUPER YE YEAST EXTRACT SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| HSCB đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-P100 |
M- P100 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-M100 |
M- M100 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
BỘT GIA VỊ M-RCK 100 |
M- RCK 100 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ CTF-10 |
CTF-10 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-SUPER KMI |
M-SUPER KMI SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV đổi địa chỉ nhà máy |
| BỘT GIA VỊ M-UFX |
M-UFX SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ M-C1000 (CF) |
M-C1000 (CF) SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ M-VR10 |
M-VR10 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ GM-100 |
GM-100 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà |
| BỘT GIA VỊ M-A210 |
M-A210 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ M-C200 |
M-C200 SEASONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| CV thay đổi địa chỉ cơ sở sản xuất |
| BỘT GIA VỊ M-CHICKEN FB |
M-CHICKEN FB SEASIONING POWDER |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| THỰC PHẨM BỔ SUNG: THỨC UỐNG AMINO VITALTM |
DRINK FORTIFIED AMINO VITALTM |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| Công văn đổi/ thêm nhãn |
| CV đổi nhãn phụ - thêm dấu môi trường |
| CV cập nhật địa chỉ và hướng dẫn sử dụng trên nhãn phụ |
| CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN: CHẾ PHẨM ENZYME TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG |
PROCESSING AID: TRANSGLUTAMINASE ACTIVA® TG ENZYME PREPARATION |
| Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ AJIRISETM K |
SEASONING POWDER AJIRISETM K |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| BỘT GIA VỊ AJIRISETM UM |
SEASONING POWDER AJIRISETM UM |
Hồ sơ tự công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |
| ĐẠM THỰC VẬT THỦY PHÂN M-1000 |
HYDROLYZED PLANT PROTEIN M-1000 |
Hồ sơ công bố |
| Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước |