Sản phẩm trong nước
Tên tiếng Việt sản phẩm | Tên tiếng Anh sản phẩm | Hồ sơ |
A. SẢN PHẨM THỰC PHẨM | ||
BLENDY® TRÀ SỮA ROYAL | BLENDY® ROYAL MILK TEA | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HỘP QUÀ TẾT 2023 | TẾT 2023 GIFT BOX | Công văn bổ sung nhãn |
HẠT NÊM Aji-ngon® (HEO) CHO BẾP CHUYÊN NGHIỆP | GRANULE SEASONING Aji-ngon® (PORK) FOR PROFESSIONAL KITCHEN | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
THỨC UỐNG GIẤM GẠO VTOX - VỊ NHO | Vtox Rice vinegar drink – Grape flavor | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
THỨC UỐNG GIẤM GẠO VTOX - VỊ VẢI | Vtox Rice vinegar drink – Lychee flavor | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HỘP QUÀ TẾT 2022 | TẾT 2022 GIFT BOX | Công văn bổ sung nhãn |
HỘP QUÀ TẾT BIRDY® 2022 |
BIRDY® GIFT BOX - TẾT 2022 |
Công văn bổ sung nhãn |
MAYONNAISE AJI-MAYO® VỊ NGUYÊN BẢN |
MAYONNAISE AJI-MAYO® ORIGINAL TASTE |
Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO® VỊ NGỌT DỊU | MAYONNAISE AJI-MAYO® MILD TASTE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
NƯỚC TƯƠNG PHÚ SĨ | PHU SI SOY SAUCE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
NƯỚC TƯƠNG HƯƠNG VỊ NHẬT BẢN | JAPANESE SOY SAUCE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO® PROFESSIONAL SAUCE MAYONNAISE | MAYONNAISE AJI-MAYO® PROFESSIONAL SAUCE MAYONNAISE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO® | MAYONNAISE AJI-MAYO® | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT CHIÊN GIÒN CP | CP CRISPY FLOUR | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT BÁNH RÁN PHA SẴN | PANCAKE MIX POWDER | Hồ sơ tự công bố |
Công văn thêm SKU | ||
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HẠT NÊM AJI-NGON® (HEO) | GRANULE SEASONING AJI-NGON® (PORK) | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIẤM GẠO LÊN MEN | FERMENTED RICE VINEGAR | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® BỘT TẨM KHÔ CHIÊN GIÒN | AJI-QUICK® COMPLETE SEASONING DRY CRISPY FLOUR | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
PHỤ GIA THỰC PHẨM: HỖN HỢP TĂNG VỊ BỘT NGỌT AJI-NO-MOTO® PLUS® | AJI-NO-MOTO® PLUS® ENHANCED UMAMI SEASONING | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
PHỤ GIA THỰC PHẨM: BỘT NGỌT AJI-NO-MOTO® | FOOD ADDITIVE: AJI-NO-MOTO® MONOSODIUM L-GLUTAMATE |
Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
Công văn thêm nhãn Tết 2023 | ||
Công văn bổ sung thiết kế nhãn "Dấu tái chế"/ "Dấu môi trường" | ||
PHỤ GIA THỰC PHẨM: HỖN HỢP TĂNG VỊ BỘT NGỌT AJI-NO-MOTO® PLUS® (DÙNG CHO XUẤT KHẨU) | AJI-NO-MOTO® PLUS® ENHANCED UMAMI SEASONING (USING FOR EXPORT) | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi nhãn gốc & nhãn phụ (2) | ||
Công văn bổ sung quy cách đóng gói | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BIRDY® CÀ PHÊ ĐEN | BIRDY® BLACK COFFEE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BIRDY® CÀ PHÊ SỮA | BIRDY® MILK COFFEE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT NÊM THỊT GÀ | CHICKEN POWDER | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® CÁ KHO RIỀNG | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® BRAISED FISH WITH GALANGAL | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® THỊT KHO TÀU | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® BRAISED PORK WITH EGG | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® CÁ KHO | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® BRAISED FISH | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® THỊT KHO | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® BRAISED PORK | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT CANH | SEASONING POWDER | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO® NGỌT DỊU (DÙNG CHO KÊNH NHÀ HÀNG) | MAYONNAISE AJI-MAYO® MILD SWEET (FOR FS) | Hồ sơ tự công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO NGỌT DỊU | MAYONNAISE AJI-MAYO MILD SWEET | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
CV thêm quy cách đóng gói | ||
MAYONNAISE AJI-MAYO (VỊ DỊU) |
MAYONNAISE AJI-MAYO (MILD TASTE) |
Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIẤM LÊN MEN | FERMENTED VINEGAR | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIẤM LÊN MEN 9 % | FERMENTED VINEGAR 9 % | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® BÚN BÒ HUẾ | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® HUẾ BEEF NOODLE | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
Công văn thay đổi chất liệu bao bì | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® PHỞ BÒ | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® BEEF PHỞ | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
Công văn thay đổi hạn sử dụng chất liệu bao bì | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® LẨU THÁI | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® THAI'S HOT POT | Hồ sơ tự công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (1) | ||
Công văn đổi/thêm nhãn (2) | ||
Công văn đổi/ thêm nhãn (3) | ||
AJI-QUICK® LẨU KIM CHI GIA VỊ NÊM SẴN | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK® KIM CHI HOT POT | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
MĂM MĂM BỘT GIA VỊ BỔ SUNG VI CHẤT |
MĂM MĂM - MICRONUTRIENT FORTIFIED SEASONING POWDER |
Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Công văn thay đổi thông tin trong HSCB | ||
HẠT NÊM AJI-NGON® (GÀ) | GRANULE SEASONING AJI-NGON® (CHICKEN) | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT GIA VỊ THỊT HEO PLUS® | SEASONING POWDER (PORK) PLUS® | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT GIA VỊ FISH SAUCE PLUSTM | SEASONING POWDER FISH SAUCE PLUS | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HẠT NÊM AJI-NGON® (GÀ) CHO BẾP CHUYÊN NGHIỆP | GRANULE SEASONING Aji-ngon® (CHICKEN) FOR PROFESSIONAL KITCHEN | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
GIA VỊ NÊM SẴN AJI-QUICK® BỘT CHIÊN GIÒN LÂU RÔM RỐP | COMPLETE SEASONING AJI-QUICK®CRISPY FLOUR | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn 1 | ||
Công văn đổi/thêm nhãn 2 | ||
Công văn đổi/thêm nhãn 3 | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HẠT NÊM Aji-ngon® (NẤM) | GRANULE SEASONING Aji-ngon® (MUSHROOM) | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT BÁNH RÁN PHA SÃN VỊ SÔ-CÔ-LA | PANCAKE MIX POWDER - CHOCOLATE FLAVOR | Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BLENDYTM CÀ PHÊ SỮA | BLENDYTM MILK COFFEE | Công văn đổi/ thêm nhãn |
BLENDY® TRÀ MATCHA GẠO RANG |
BLENDY® MATCHA GENMAI |
Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BLENDY® TRÀ MATCHA SỮA | BLENDY® MATCHA LATTE | Hồ sơ công bố |
Danh s |
||
BLENDYTM TRÀ SỮA DÂU | BLENDYTM STRAWBERRY MILK TEA | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BLENDYTM TRÀ SỮA ROYAL | BLENDYTM ROYAL MILK TEA | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
DẦU HÀO | OYSTER SAUCE | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
THỰC PHẨM BỔ SUNG: BỘT BÁNH RÁN PHA SẴN - BỮA SÁNG DINH DƯỠNG |
FORTIFIED FOOD: PANCAKE MIX POWDER - NUTRITIOUS BREAKFAST
|
Hồ sơ công bố |
Công văn đổi/ thêm nhãn | ||
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
HẠT NÊM TÔM THỊT |
GRANULE SEASONING PORK AND SHRIMP | Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
BỘT GIA VỊ ĐA NĂNG CAO CẤP AJI-NO-MOTO® UP |
PREMIUM VERSATILE SEASONING POWDER AJI-NO-MOTO® UP |
Hồ sơ công bố |
Danh sách tiếp nhận HSCB của Cơ quan quản lý nhà nước | ||
B. SẢN PHẨM ĐỒNG HÀNH | ||
PHÂN BÓN SINH HỌC - VI LƯỢNG AJIFOL® - C |
BIO - MICRO FERTILIZER AJIFOL® - C | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN LÁ VÔ CƠ NHIỀU THÀNH PHẦN AJIFOL® - CaB |
MULTI-COMPONENT INORGANIC FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - CaB |
Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN LÁ ĐA LƯỢNG - VI LƯỢNG - SINH HỌC AJIFOL® - F |
MACRO - MICRO - BIO FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - F | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN LÁ ĐA LƯỢNG -TRUNG LƯỢNG - SINH HỌC AJIFOL® - K |
MACRO - MEDIUM - BIO FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - K |
Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN LÁ VÔ CƠ NHIỀU THÀNH PHẦN AJIFOL® - R |
MULTI-COMPONENT INORGANIC FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - R | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
Công văn đổi thêm nhãn | ||
PHÂN BÓN LÁ VÔ CƠ NHIỀU THÀNH PHẦN AJIFOL® - S |
MULTI-COMPONENT INORGANIC FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - S | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN LÁ NPK - SINH HỌC AJIFOL® - V |
NPK - BIO FOLIAR FERTILIZER AJIFOL® - V | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN SINH HỌC AMI-AMI® |
BIO FERTILIZER AMI-AMI® | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN SINH HỌC - ĐA LƯỢNG AMI-AMI® α |
BIO - MACRO NUTRIENTS FERTILIZER AMI-AMI® α | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN HỮU CƠ - ĐA LƯỢNG - VI LƯỢNG sAMI-1 |
ORGANIC - MARCO - MIRCO FERTILIZER sAMI-1 | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN HỮU CƠ - ĐA LƯỢNG - VI LƯỢNG sAMI-2 |
ORGANIC - MARCO - MIRCO FERTILIZER sAMI-2 | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy | ||
PHÂN BÓN HỮU CƠ - ĐA LƯỢNG - VI LƯỢNG sAMI-3 |
ORGANIC - MARCO - MIRCO FERTILIZER sAMI-3 | Hồ sơ công bố |
Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy |