DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG GIẢI NHẤT, NHÌ: Chương trình "Aji-ngon® PHỦ ĐỎ - CÀO LÀ TRÚNG"
Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 30/12/2022
STT | Tên Khách Hàng | Tỉnh | Giải Nhất | Giải Nhì |
Nồi Cơm Điện Tiger JKW - A18W | Bộ nồi inox 5 đáy Sunhouse SH780 | |||
1 | Đặng Thị Quế | Hà Tĩnh | 1 | |
2 | Nguyễn Thị Cảnh | Hà Tĩnh | 1 | |
3 | Nguyễn Thị Đào | Hà Tĩnh | 1 | |
4 | Đào Thị Sen | Hà Tĩnh | 1 | |
5 | Đặng Thị Yến | Hà Tĩnh | 1 | |
6 | Bùi Thị Thái | Hà Tĩnh | 1 | |
7 | Nguyễn Thị Minh | Hà Tĩnh | 1 | |
8 | Trần Thị Liệu | Hà Tĩnh | 1 | |
9 | Lưu Thị Vịnh | Hà Tĩnh | 1 | |
10 | Lê Thị Thu | Hà Tĩnh | 2 | |
11 | Nguyễn Thị Thuý | Hà Tĩnh | 1 | |
12 | Trần Thị Thọ | Hà Tĩnh | 1 | |
13 | Nguyễn Thị Thiên | Hà Tĩnh | 1 | |
14 | Nguyệt Nam | Hà Tĩnh | 1 | |
15 | Nguyễn Thị Nhung | Hà Tĩnh | 2 | |
16 | Nguyễn Thị Hòe | Hà Tĩnh | 1 | |
17 | Nguyễn Thị Xuân | Hà Tĩnh | 1 | |
18 | Nguyễn Thị Hậu | Hà Tĩnh | 1 | |
19 | Phạm Thị Long | Hà Tĩnh | 1 | |
20 | Phạm Thị Mùi | Hà Tĩnh | 1 | |
21 | Phạm Thị Long | Hà Tĩnh | 1 | |
22 | Dì Tuệ | Hà Tĩnh | 1 | |
23 | Dì Vân | Hà Tĩnh | 1 | |
24 | Chị Huyền | Hà Tĩnh | 1 | |
25 | Bảy Trang | Hà Tĩnh | 2 | |
26 | Lan Lân | Hà Tĩnh | 1 | |
27 | Phạm Thị Tĩnh | Hà Tĩnh | 1 | |
28 | Nguyễn Thị Thúy | Hà Tĩnh | 1 | |
29 | Hùng Sương | Hà Tĩnh | 1 | |
30 | Tuấn Hiền | Hà Tĩnh | 1 | |
31 | Lê Hà | Hà Tĩnh | 1 | |
32 | Lê Thị Sương | Hà Tĩnh | 1 | |
33 | Nga Khang (dung Hữu) | Hà Tĩnh | 1 | |
34 | Thanh Duẩn | Hà Tĩnh | 1 | |
35 | Thành Yến | Hà Tĩnh | 2 | |
36 | Quang Lý | Hà Tĩnh | 1 | |
37 | Chị Tâm | Hà Tĩnh | 1 | |
38 | Thanh Bình | Hà Tĩnh | 1 | |
39 | Lực Loan | Hà Tĩnh | 1 | |
40 | Siêu Thị Mini | Hà Tĩnh | 1 | |
41 | Quang Ngọc | Hà Tĩnh | 1 | |
42 | Loan Hải | Hà Tĩnh | 1 | |
43 | Bách Hóa Thịnh Vượng | Hà Tĩnh | 1 | |
44 | Lợi Nga | Hà Tĩnh | 1 | |
45 | Phạm Thị Nhung | Hà Tĩnh | 1 | |
46 | Dì Lý | Hà Tĩnh | 1 | |
47 | Oanh Quang | Hà Tĩnh | 1 | |
48 | Lý Lĩnh | Hà Tĩnh | 1 | |
49 | Xuân Thành | Hà Tĩnh | 1 | |
50 | Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Trung Lương _đức Thuận | Hà Tĩnh | 1 | |
51 | Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Trung Lương_ Đức Thuận | Hà Tĩnh | 1 | |
52 | Phan Thị Điều | Nghệ An | 1 | |
53 | Dung Anh | Nghệ An | 1 | |
54 | Hồ Thị Mận | Nghệ An | 1 | |
55 | Hoàng Thị Thu | Nghệ An | 1 | |
56 | Hà Thị Dương | Nghệ An | 1 | |
57 | Nguyễn Thị Thủy | Nghệ An | 2 | |
58 | Tạ Thị Hằng | Nghệ An | 1 | |
59 | Vương Thị Liên | Nghệ An | 1 | |
60 | Đinh Thị Thu | Nghệ An | 1 | |
61 | Hải Quân | Nghệ An | 1 | |
62 | Phan Thị Long | Nghệ An | 1 | |
63 | Bà Chung | Nghệ An | 1 | |
64 | Trần Thi Dung (quang Toàn) | Nghệ An | 1 | |
65 | Dương Thị Mai | Nghệ An | 1 | |
66 | Lê Hằng Nga | Nghệ An | 1 | |
67 | Ch Phúc Ánh | Nghệ An | 1 | |
68 | Trần Thị Hồng | Nghệ An | 1 | |
69 | Nguyễn Thị Hồng | Nghệ An | 1 | |
70 | Đậu Thị Hà | Nghệ An | 1 | |
71 | Nguyễn Thị Quyên (vinh Anh ) | Nghệ An | 1 | |
72 | Nguyễn Thị Minh | Nghệ An | 1 | |
73 | Hải Thu (anh Chín ) | Nghệ An | 1 | |
74 | Luu Viện (nguyên Trang) | Nghệ An | 1 | |
75 | Gương Lan | Nghệ An | 1 | |
76 | Nguyễn Thị Châu | Nghệ An | 1 | |
77 | Nguyễn Thị Lộc | Nghệ An | 1 | |
78 | Thái Thị Hiên | Nghệ An | 1 | |
79 | Thành Vinh | Nghệ An | 1 | |
80 | Trương Thị Uyên | Nghệ An | 1 | |
81 | Phan Thị Oanh | Nghệ An | 1 | |
82 | Lê Thị Thảo | Nghệ An | 1 | |
83 | Hán Trúc | Nghệ An | 2 | |
84 | Liên Xường | Nghệ An | 1 | |
85 | Thủy Dương | Nghệ An | 1 | |
86 | Nguyễn Thị Loan | Nghệ An | 1 | |
87 | Nguyễn Thị Hằng | Nghệ An | 1 | |
88 | Trần Bá Cảnh | Nghệ An | 1 | |
89 | Nguyễn Thị Vinh | Nghệ An | 1 | |
90 | Bình Mai | Nghệ An | 1 | |
91 | Đường Yến | Nghệ An | 1 | |
92 | Nguyễn Thị Hà | Nghệ An | 1 | |
93 | Hương Tân | Nghệ An | 1 | |
94 | Xuân Thi | Nghệ An | 1 | |
95 | Thành Phát | Nghệ An | 1 | |
96 | Phan Thị Hằng | Nghệ An | 1 | |
97 | Quý Hạnh | Nghệ An | 1 | |
98 | Tuyên Sơn | Nghệ An | 1 | |
99 | Lê Cảnh Thiện | Nghệ An | 1 | |
100 | Nguyễn Thị Nghĩa | Nghệ An | 1 | |
101 | Lê Thị Hiền | Nghệ An | 1 | |
102 | Lê Thị Thơm | Nghệ An | 1 | |
103 | Đặng Thị Huyền | Nghệ An | 1 | |
104 | Duy Vinh | Nghệ An | 3 | |
105 | Quang Nga | Nghệ An | 1 | |
106 | Hùng Lợi | Nghệ An | 2 | |
107 | Chị Hoa | Nghệ An | 2 | |
108 | Bà Hoa | Nghệ An | 1 | |
109 | Chị Tân | Nghệ An | 1 | |
110 | Thu Hương | Nghệ An | 1 | |
111 | Đinh Thị Thành | Nghệ An | 1 | |
112 | Vân Thọ (ngô Thị Vân) | Nghệ An | 1 | |
113 | Đào Thị Hương Diệu | Nghệ An | 1 | |
114 | Nguyễn Thị Minh | Nghệ An | 1 | |
115 | Nguyễn Thị Thao | Nghệ An | 1 | |
116 | Quỳnh Danh | Nghệ An | 1 | |
117 | ST Mường Thanh Hoàng Mai, CN DNTN Xây Dựng Số 1, Tỉnh Điện Biên | Nghệ An | 2 | |
118 | Bà Diệp | Nghệ An | 1 | |
119 | Nguyễn Thị Thủy | Nghệ An | 1 | |
120 | Vũ Thị Thục | Nghệ An | 1 | |
121 | Dì Hoàng | Nghệ An | 1 | |
122 | Chị Dung | Nghệ An | 1 | |
123 | Mai Phương | Nghệ An | 1 | |
124 | Minh Thủy | Nghệ An | 1 | |
125 | Phạm Thị Quý | Nghệ An | 1 | |
126 | Việt Hường | Nghệ An | 1 | |
127 | Trí Nhung (hợp Bích) | Nghệ An | 1 | |
128 | Giang Hường | Nghệ An | 2 | |
129 | Minh Châu | Nghệ An | 1 | |
130 | Công Ty Tnhh Đức Tài | Nghệ An | 1 | |
131 | Võ Thị Hiên | Nghệ An | 1 | |
132 | Hoàng Thị Liệu | Nghệ An | 1 | |
133 | Chu Thị Tuyết | Nghệ An | 1 | |
134 | Hiền Hoàn | Nghệ An | 2 | |
135 | Hương Sỹ | Nghệ An | 1 | |
136 | Bà Hòa | Nghệ An | 1 | |
137 | Bình Tuấn | Nghệ An | 1 | |
138 | Lô Thị Tuất | Nghệ An | 1 | |
139 | Thanh Tịnh | Nghệ An | 1 | |
140 | Hóa Diệu | Nghệ An | 1 | |
141 | Hợp Yến | Nghệ An | 1 | |
142 | Long Hải | Nghệ An | 1 | |
143 | Thịnh Hường | Nghệ An | 1 | |
144 | Mạo Tý | Nghệ An | 1 | |
145 | Nguyễn Thị Nhài | Nghệ An | 1 | |
146 | Quỳnh Chi | Nghệ An | 1 | |
147 | Hiến Phương | Nghệ An | 1 | |
148 | Toàn Phương | Nghệ An | 1 | |
149 | Thu Thắng | Nghệ An | 2 | |
150 | Hồng Ngọc | Nghệ An | 1 | |
151 | Cường Dung | Nghệ An | 1 | |
152 | Thuần Lê | Nghệ An | 1 | |
153 | Tiềm Căn | Nghệ An | 1 | |
154 | Bà Phương | Nghệ An | 1 | |
155 | Vân Cần | Nghệ An | 1 | |
156 | Minh Hạnh | Nghệ An | 1 | |
157 | Lê Mai | Nghệ An | 1 | |
158 | Sinh Tuyết | Nghệ An | 1 | |
159 | Lộc Hồng | Nghệ An | 1 | |
160 | Hải Dương | Nghệ An | 1 | |
161 | Siêu Thị Phúc Thịnh | Nghệ An | 2 | |
162 | Hoàng Bách | Nghệ An | 1 | |
163 | Hùng Hằng | Nghệ An | 1 | |
164 | Hùng Tâm | Nghệ An | 1 | |
165 | Nguyễn Thị Liên | Nghệ An | 1 | |
166 | Trần Thị Sâm | Nghệ An | 1 | |
167 | Hương Giang | Nghệ An | 1 | |
168 | Nam Hường | Nghệ An | 1 | |
169 | Chị Oanh | Nghệ An | 1 | |
170 | Thịnh Thành | Nghệ An | 1 | |
171 | Phan Thị Ngân | Nghệ An | 1 | |
172 | Tám Hiếu | Nghệ An | 1 | |
173 | Nguyễn Thị Hiên | Thanh Hóa | 1 | |
174 | Hoa Hùng | Thanh Hóa | 2 | |
175 | Đỗ Thùy Nga | Thanh Hóa | 1 | |
176 | Sáng Đào | Thanh Hóa | 1 | |
177 | Huệ Ngữ | Thanh Hóa | 2 | |
178 | Lê Thị Long | Thanh Hóa | 2 | |
179 | Lâm Dưỡng | Thanh Hóa | 1 | |
180 | Thuỷ Mận | Thanh Hóa | 1 | |
181 | Mạnh Vinh | Thanh Hóa | 2 | |
182 | Ngọc Sáng | Thanh Hóa | 1 | |
183 | Cao Thị Nga | Thanh Hóa | 1 | |
184 | Hữu Hương | Thanh Hóa | 1 | |
185 | Chị Lệ | Thanh Hóa | 1 | |
186 | Lê Thị Nhung | Thanh Hóa | 1 | |
187 | Vũ Thị Hà | Thanh Hóa | 2 | |
188 | Trương Thị Hiền | Thanh Hóa | 3 | |
189 | Phạm Thị Vinh | Thanh Hóa | 1 | |
190 | Lê Thị Bắc | Thanh Hóa | 1 | |
191 | Lý Hoà | Thanh Hóa | 1 | |
192 | Lê Thị Nhạn | Thanh Hóa | 1 | |
193 | Thanh Thảo | Thanh Hóa | 1 | |
194 | Nguyễn Thị Hạnh | Thanh Hóa | 1 | |
195 | Nguyễn Thị Duyên | Thanh Hóa | 1 | |
196 | Thu Phan | Thanh Hóa | 1 | |
197 | Chị Hường | Thanh Hóa | 1 | |
198 | Lê Thị Hợp | Thanh Hóa | 1 | |
199 | Phạm Thị Phượng | Thanh Hóa | 1 | |
200 | Nga Nhân | Thanh Hóa | 1 | |
201 | Bác Phú | Thanh Hóa | 1 | |
202 | Hưng Hường | Thanh Hóa | 1 | |
203 | Thanh Tâm | Thanh Hóa | 1 | |
204 | Chị Hà | Thanh Hóa | 1 | |
205 | Trịnh Thị Thuý | Thanh Hóa | 1 | |
206 | Lê Thị Hoà | Thanh Hóa | 1 | |
207 | Vũ Thị Chúc | Thanh Hóa | 1 | |
208 | Đỗ Thị Oanh | Thanh Hóa | 1 | |
209 | Huy Thúy | Thanh Hóa | 1 | |
210 | Dũng Hoa | Thanh Hóa | 2 | |
211 | Tư Thanh | Thanh Hóa | 1 | |
212 | Vũ Thị Hân | Thanh Hóa | 1 | |
213 | Trịnh Thị Nga | Thanh Hóa | 1 | |
214 | Cần Cơ | Thanh Hóa | 1 | |
215 | Nguyễn Thị Huyền | Thanh Hóa | 1 | |
216 | Đỗ Thị Huệ | Thanh Hóa | 1 | |
217 | Phạm Thị Phương | Thanh Hóa | 1 | |
218 | Chị Ngân | Thanh Hóa | 1 | |
219 | Chiến Thùy | Thanh Hóa | 1 | |
220 | Lê Thị Dung | Thanh Hóa | 1 | |
221 | Phiến Bình | Thanh Hóa | 1 | |
222 | Vũ Thị Nga | Thanh Hóa | 1 | |
223 | Hải Nguyệt | Thanh Hóa | 1 | |
224 | Cường Hưng | Thanh Hóa | 1 | |
225 | Yến Nhi | Thanh Hóa | 1 | |
226 | Hưng Nhung | Thanh Hóa | 1 | |
227 | Trịnh Ngọc Mạnh | Thanh Hóa | 1 | |
228 | Đoàn Thị Trạnh | Thanh Hóa | 1 | |
229 | Lê Thị Nga | Thanh Hóa | 1 | |
230 | Lý Nữ | Thanh Hóa | 1 | |
231 | Hòa Thực | Thanh Hóa | 1 | |
232 | Trường Cúc | Thanh Hóa | 1 | |
233 | Khánh Nhung | Thanh Hóa | 1 | |
234 | Nguyển Thị Tú | Thanh Hóa | 1 | |
235 | Lê Thị Hường | Thanh Hóa | 1 | |
236 | Chị Huệ | Thanh Hóa | 1 | |
237 | Phương Mai | Thanh Hóa | 1 | |
238 | Hanh Lan | Thanh Hóa | 1 | |
239 | Bắc Hạnh | Thanh Hóa | 1 | |
240 | Thuyết Thương | Thanh Hóa | 1 | |
241 | Lê Thị Thùy | Thanh Hóa | 1 | |
242 | Luân Thảo | Thanh Hóa | 1 | |
243 | Thắng Liên | Thanh Hóa | 1 | |
244 | Cô Hạnh | Thanh Hóa | 1 | |
245 | Lan Duẩn | Thanh Hóa | 1 | |
246 | Cô Hương | Thanh Hóa | 1 | |
247 | Cô Hường | Thanh Hóa | 1 | |
248 | Cô Dụng | Thanh Hóa | 1 | |
249 | Lâm Lý | Thanh Hóa | 1 | |
250 | Lâm Minh | Thanh Hóa | 1 | |
251 | Tuấn Thúy | Thanh Hóa | 1 | |
252 | Duyên Chính | Thanh Hóa | 1 | |
253 | Phượng Huyền | Thanh Hóa | 1 | |
254 | Anh Thảo | Thanh Hóa | 1 | |
255 | Hạnh Sửu | Thanh Hóa | 1 | |
256 | Cô Thương | Thanh Hóa | 1 | |
257 | T+ Mart | Thanh Hóa | 1 | |
258 | Cô Hà | Thanh Hóa | 1 | |
259 | Chị Hiền | Thanh Hóa | 1 | |
260 | Chị Trang | Thanh Hóa | 1 | |
261 | Cô Thủy | Thanh Hóa | 1 | |
262 | Đoàn Thị Sáu | Thanh Hóa | 1 | |
263 | Dũng Hường | Thanh Hóa | 1 | |
264 | Em Hằng | Thanh Hóa | 1 | |
265 | Hải Duyên | Thanh Hóa | 1 | |
266 | Nguyễn Thị Huyên | Thanh Hóa | 1 | |
267 | Trung Duyên | Thanh Hóa | 1 | |
268 | Nguyễn Thị Thu Hà | Quảng Bình | 1 | |
269 | Nguyễn Thị Minh Khai | Quảng Bình | 1 | |
270 | Nguyễn Thị Thanh | Quảng Bình | 1 | |
271 | Ngô Thị Hợp | Quảng Bình | 1 | |
272 | Nguyễn Thị Hồng | Quảng Bình | 1 | |
273 | Trần Thị Cúc (lê Thị Cúc) | Quảng Bình | 1 | |
274 | Nguyễn Thị Nhỏ | Quảng Bình | 1 | |
275 | Ngô Thị Minh | Quảng Bình | 1 | |
276 | Lê Thị Thanh | Quảng Bình | 1 | |
277 | Nguyễn Thị Tú | Quảng Bình | 1 | |
278 | Phạm Thị Thu Hà | Quảng Bình | 1 | |
279 | Bùi Thị Xuân | Quảng Bình | 1 | |
280 | Trần Thị Hồng | Quảng Bình | 1 | |
281 | Nguyễn Thị Loan | Quảng Bình | 1 | |
282 | Võ Thị Tú | Quảng Bình | 1 | |
283 | Giang Thị Bảy | Quảng Bình | 1 | |
284 | Nguyễn Thị Trang | Quảng Bình | 1 | |
285 | Nguyễn Thị Ảnh | Quảng Bình | 1 | |
286 | Nguyễn Thị Hồng | Quảng Bình | 2 | |
287 | Nguyễn Thị Gái | Quảng Bình | 1 | |
288 | Trần Thị Hiền | Quảng Bình | 1 | |
289 | Phan Thị Hường | Quảng Bình | 1 | |
290 | Nguyễn Thị Thởi | Quảng Bình | 2 | |
291 | Nguyễn Thị Huệ | Quảng Bình | 1 | |
292 | Đỗ Thị Chung | Quảng Bình | 1 | |
293 | Chị Nguyên | Quảng Bình | 1 | |
294 | Ngọc Ánh | Quảng Bình | 1 | |
295 | Lê Thị Tuyết | Quảng Bình | 1 | |
296 | Nguyễn Thị Hoài | Quảng Bình | 1 | |
297 | Bùi Thị Hoa | Quảng Bình | 1 | |
298 | Nam Yến | Quảng Bình | 1 | |
299 | Phạm Thị Hương | Quảng Bình | 1 | |
300 | Thạch Nga | Quảng Bình | 1 | |
301 | Cảnh Thảo | Quảng Bình | 1 | |
302 | Ngô Thị Thơ | Quảng Bình | 1 | |
303 | Chị Gấm | Quảng Bình | 2 | |
304 | Hồng Hào | Quảng Bình | 1 | |
305 | Phạm Thị Huyền | Quảng Bình | 1 | |
306 | Nguyễn Thị Hiến (hồ Thị Loan) | Quảng Bình | 1 | |
307 | Nguyễn Thị Miền | Quảng Bình | 1 | |
308 | Dì Luyến | Quảng Bình | 1 | |
309 | Trần Thị Hạnh | Quảng Bình | 1 | |
310 | Trần Thị Giang | Quảng Bình | 1 | |
311 | Phan Thị Bền | Quảng Bình | 1 | |
312 | Phan Thị Thủy | Quảng Bình | 1 | |
313 | Lưu Thị Bé | Quảng Bình | 1 | |
314 | Khánh Linh | Quảng Bình | 1 | |
315 | Thúy Liễu | Quảng Bình | 1 | |
316 | Thanh Chương | Quảng Bình | 1 | |
317 | Hà Châu | Quảng Bình | 1 | |
318 | Dì Liễu | Quảng Bình | 1 | |
319 | Chị Liên | Quảng Bình | 1 | |
320 | Đức Gái | Quảng Bình | 1 | |
321 | Mệ Tình | Quảng Bình | 1 | |
322 | Đinh Thị Hồng | Quảng Bình | 1 | |
323 | Dì Hương | Quảng Bình | 1 | |
324 | Phương Vũ | Quảng Bình | 1 | |
325 | Mệ Lan | Quảng Bình | 1 | |
326 | Dì Thọ | Quảng Bình | 1 | |
327 | Chị Khuyên | Quảng Bình | 1 | |
328 | Hùng Việt | Quảng Bình | 1 | |
329 | Chị Hảo | Quảng Bình | 1 | |
330 | Chị Hiền | Quảng Bình | 1 | |
331 | Chị Lương | Quảng Bình | 1 | |
332 | Hoàng Hiền | Quảng Bình | 1 | |
333 | Sờ Lái | Quảng Bình | 1 | |
334 | Bảo Anh | Quảng Bình | 1 | |
335 | Thanh Thủy | Quảng Bình | 1 | |
336 | Hoàng Thị Định | Quảng Bình | 1 | |
337 | Dì Đại | Quảng Bình | 1 | |
338 | Bé Dương | Quảng Bình | 1 | |
339 | Hưng Thịnh | Quảng Bình | 1 | |
340 | Quỳnh Nga | Quảng Bình | 1 | |
341 | Lan Dư | Quảng Bình | 1 | |
342 | Chị Duyên | Quảng Bình | 1 | |
343 | Mệ Lý | Quảng Bình | 1 | |
344 | Lê Thị Ngọc | Quảng Bình | 1 | |
345 | Tạp Hóa Tuyết Dưỡng | Quảng Bình | 1 | |
346 | Chiến Hữu | Quảng Bình | 1 | |
347 | Th Mệ Thành | Quảng Bình | 1 | |
348 | Phất Hương | Quảng Bình | 1 | |
349 | Duy Hoài | Quảng Bình | 1 | |
350 | Sơn Nga | Quảng Bình | 2 | |
351 | Dì Hoàn | Quảng Bình | 1 | |
352 | Gold Mart | Quảng Bình | 1 | |
353 | Tuấn Hà | Quảng Bình | 1 | |
354 | Nguyễn Thị Liên | Quảng Bình | 1 | |
355 | Hải Lệ | Quảng Trị | 1 | |
356 | Lê Thị Ái Phương | Quảng Trị | 1 | |
357 | Nguyễn Thị Ánh | Quảng Trị | 1 | |
358 | Nguyễn Thị Thiện | Quảng Trị | 1 | |
359 | Lê Thị Xuân | Quảng Trị | 1 | |
360 | Trần Thị Lê | Quảng Trị | 2 | |
361 | Nguyễn Thị Loan | Quảng Trị | 1 | |
362 | Lê Thị Lãnh | Quảng Trị | 1 | |
363 | Lê Thị Phi Yến | Quảng Trị | 1 | |
364 | Lê Yên | Quảng Trị | 1 | |
365 | Nguyễn Thị Chung | Quảng Trị | 1 | |
366 | Nguyễn Thị Hà | Quảng Trị | 1 | |
367 | Phan Thị Mai | Quảng Trị | 1 | |
368 | Lê Thị Hồng Hạnh | Quảng Trị | 1 | |
369 | Nguyễn Thị Thanh | Quảng Trị | 1 | |
370 | Trần Thị Nguyệt | Quảng Trị | 1 | |
371 | Ngô Thị Mai Liêu | Quảng Trị | 1 | |
372 | Nguyễn Thị Lý | Quảng Trị | 1 | |
373 | Nguyễn Thị Hương | Quảng Trị | 1 | |
374 | Lê Thị Ty | Quảng Trị | 1 | |
375 | Nguyễn Thị Tâm | Quảng Trị | 1 | |
376 | Hoàng Thị Uyên | Quảng Trị | 1 | |
377 | Lê Thị Tý(phượng Nhỏ) | Quảng Trị | 1 | |
378 | Phan Thị Hoài Linh | Quảng Trị | 1 | |
379 | Hoàng Thị Nguyên | Quảng Trị | 1 | |
380 | Hoàng Lan | Quảng Trị | 1 | |
381 | Phan Thị Hòa | Quảng Trị | 1 | |
382 | Nguyễn Thị Hải | Quảng Trị | 1 | |
383 | Châu Thị Thanh Thúy | Quảng Trị | 1 | |
384 | Chị Thương | Quảng Trị | 2 | |
385 | Chị Nhỏ | Quảng Trị | 1 | |
386 | Chị Xí | Quảng Trị | 1 | |
387 | Nguyễn Thị Lài | Quảng Trị | 1 | |
388 | Nguyễn Thị Huyền | Quảng Trị | 1 | |
389 | Lê Thị Liên | Quảng Trị | 1 | |
390 | Hùng Hồng | Quảng Trị | 1 | |
391 | Chị Điểu | Quảng Trị | 1 | |
392 | Shop Yoyo | Quảng Trị | 1 | |
393 | Bạch Vân | Thừa Thiên Huế | 1 | |
394 | Hiền Chi | Thừa Thiên Huế | 2 | |
395 | Phạm Thị Liên | Thừa Thiên Huế | 2 | |
396 | Nguyễn Thị Bông Cau | Thừa Thiên Huế | 1 | |
397 | Nguyễn Thị Trang | Thừa Thiên Huế | 1 | |
398 | Thuận Kiều | Thừa Thiên Huế | 3 | |
399 | Hạnh Trợ | Thừa Thiên Huế | 1 | |
400 | Phan Thị Trâm | Thừa Thiên Huế | 1 | |
401 | Nguyễn Thị Tuyết | Thừa Thiên Huế | 2 | |
402 | Lê Thị Kim Chi | Thừa Thiên Huế | 2 | |
403 | Lê Thị Thương | Thừa Thiên Huế | 1 | |
404 | Hoàng Thị Sâm | Thừa Thiên Huế | 1 | |
405 | Nguyễn Thị Yên | Thừa Thiên Huế | 1 | |
406 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thừa Thiên Huế | 1 | |
407 | Cái Thị Thu | Thừa Thiên Huế | 1 | |
408 | Nguyễn Thị Mỹ | Thừa Thiên Huế | 2 | |
409 | Trần Thị Hồng | Thừa Thiên Huế | 1 | |
410 | Nguyễn Thị Anh Thư | Thừa Thiên Huế | 1 | |
411 | Nguyễn Thị Thúy | Thừa Thiên Huế | 1 | |
412 | Ngô Thị Thương | Thừa Thiên Huế | 1 | |
413 | Võ Thị Thu Hường (võ Thị Xí) | Thừa Thiên Huế | 1 | |
414 | Đỗ Thị Hoa | Thừa Thiên Huế | 1 | |
415 | Nguyễn Loan Vũ | Thừa Thiên Huế | 1 | |
416 | Trần Thị Hoa | Thừa Thiên Huế | 1 | |
417 | Đoàn Thị Hòa | Thừa Thiên Huế | 1 | |
418 | Nguyễn Thị Thúy | Thừa Thiên Huế | 1 | |
419 | Trương Thị Loan | Thừa Thiên Huế | 1 | |
420 | Nguyễn Thị Gái | Thừa Thiên Huế | 1 | |
421 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Thừa Thiên Huế | 1 | |
422 | Lê Thị Hoa | Thừa Thiên Huế | 1 | |
423 | Lê Thị Bình | Thừa Thiên Huế | 1 | |
424 | Bé Thịnh | Thừa Thiên Huế | 1 | |
425 | Lê Thị Xê | Thừa Thiên Huế | 1 | |
426 | Lê Thị Thủy | Thừa Thiên Huế | 1 | |
427 | Lê Thị Thuận | Thừa Thiên Huế | 1 | |
428 | Tâm Dầu | Thừa Thiên Huế | 1 | |
429 | Trần Thị Tâm Hà (nguyễn Thị Yêm) | Thừa Thiên Huế | 1 | |
430 | Nguyễn Thị Thảo | Thừa Thiên Huế | 1 | |
431 | Nguyễn Thị Lý | Thừa Thiên Huế | 1 | |
432 | Dì Bích (văn Minh) | Thừa Thiên Huế | 1 | |
433 | Dì Thắm | Thừa Thiên Huế | 1 | |
434 | Đặng Thị Thu Sa | Thừa Thiên Huế | 1 | |
435 | Nguyễn Thị Xí | Thừa Thiên Huế | 1 | |
436 | Nguyễn Thị Huế | Thừa Thiên Huế | 1 | |
437 | Thân Gái | Thừa Thiên Huế | 1 | |
438 | Dì Vân | Thừa Thiên Huế | 1 | |
439 | Nguyễn Thị Gái | Thừa Thiên Huế | 1 | |
440 | Nguyễn Thị Thu Thanh | Thừa Thiên Huế | 1 | |
441 | Nguyễn Thị Hằng | Thừa Thiên Huế | 1 | |
442 | Dì Lê | Thừa Thiên Huế | 1 | |
443 | Tạp Hóa Hồng Nhẫn | Thừa Thiên Huế | 1 | |
444 | Chị Đào | Thừa Thiên Huế | 1 | |
445 | Tạp Hóa Lan Anh | Thừa Thiên Huế | 1 | |
446 | Chị Loan | Thừa Thiên Huế | 1 | |
447 | Lê Thị Cườm | Đắk Lắk | 2 | |
448 | Nguyễn Thị Kim Chi | Đắk Lắk | 1 | |
449 | Mai Thị Nguyệt | Đắk Lắk | 1 | |
450 | Nguyễn Thị Hiền | Đắk Lắk | 1 | |
451 | Nguyễn Thị Minh | Đắk Lắk | 1 | |
452 | Vũ Thị Tình | Đắk Lắk | 2 | |
453 | Nguyễn Thị Xí | Đắk Lắk | 1 | |
454 | Trần Thị Phương An | Đắk Lắk | 1 | |
455 | Ngô Thị Xoan | Đắk Lắk | 1 | |
456 | Trần Thị Hoa | Đắk Lắk | 1 | |
457 | Hoàng Thị Hồng | Đắk Lắk | 1 | |
458 | Đỗ Thị Huệ | Đắk Lắk | 1 | |
459 | Huỳnh Thị Thu | Đắk Lắk | 1 | |
460 | Cô Phượng | Đắk Lắk | 1 | |
461 | Nguyễn Thị Hạ | Đắk Lắk | 1 | |
462 | Cô Ân | Đắk Lắk | 1 | |
463 | Trần Thị Hai | Đắk Lắk | 1 | |
464 | Chị Nga | Đắk Lắk | 1 | |
465 | Từ Thị Cúc | Đắk Lắk | 1 | |
466 | Lê Thị Mai Thảo | Đắk Lắk | 1 | |
467 | Vũ Thị Tơ | Đắk Lắk | 1 | |
468 | Chị Điển | Đắk Lắk | 1 | |
469 | Nguyễn Thị Tĩnh | Đắk Lắk | 1 | |
470 | Nguyen Thi Hieu | Đắk Lắk | 1 | |
471 | Chị Na | Đắk Lắk | 1 | |
472 | Cô Nữ | Đắk Lắk | 1 | |
473 | Lại Thị Lệ Hằng | Đắk Lắk | 2 | |
474 | Chị Kiều | Đắk Lắk | 1 | |
475 | Chi Tâm | Đắk Lắk | 1 | |
476 | Chị Lanh | Đắk Lắk | 2 | |
477 | Cô Thủy | Đắk Lắk | 2 | |
478 | Cô Chín Lai | Đắk Lắk | 1 | |
479 | Chị Quỳnh | Đắk Lắk | 1 | |
480 | Anh Đức | Đắk Lắk | 1 | |
481 | Cô Nguyệt | Đắk Lắk | 1 | |
482 | Xíu Rau | Đắk Lắk | 1 | |
483 | Cô Mỹ | Đắk Lắk | 1 | |
484 | Chị Quyên | Đắk Lắk | 1 | |
485 | Chị Vân | Đắk Lắk | 1 | |
486 | Siêu Thị Đông Nam | Đắk Lắk | 1 | |
487 | Siêu Thị Kỳ Thi | Đắk Lắk | 1 | |
488 | Chị Thũy | Đắk Lắk | 2 | |
489 | Cô Trúc | Đắk Lắk | 1 | |
490 | Dung Nghĩa | Đắk Lắk | 1 | 2 |
491 | Chị Văn | Đắk Lắk | 1 | |
492 | Cô Kính | Đắk Lắk | 1 | |
493 | Cô Hoa | Đắk Lắk | 1 | |
494 | Chị Thiết | Đắk Lắk | 1 | |
495 | Cô Châu | Đắk Lắk | 1 | |
496 | Cô Kính | Đắk Lắk | 3 | |
497 | Tạp Hóa Tâm Chính | Đắk Lắk | 1 | |
498 | Tạp Hóa Thuận | Đắk Lắk | 1 | |
499 | Tạp Hóa Diệu Mừng | Đắk Lắk | 1 | |
500 | Tạp Hóa Hà Xuân | Đắk Lắk | 1 | |
501 | Tạp Hóa Cô Tiên | Đắk Lắk | 1 | |
502 | Tạp Hóa Chị Bét | Đắk Lắk | 1 | |
503 | Tạp Hóa Cô Tâm | Đắk Lắk | 1 | |
504 | Cô Liên | Đắk Lắk | 1 | |
505 | Tạp Hóa Hiền Tin | Đắk Lắk | 1 | |
506 | Tạp Hóa Chị Huyền | Đắk Lắk | 1 | |
507 | Tạp Hóa Chị Bé | Đắk Lắk | 1 | |
508 | Tạp Hóa Anh Đào | Đắk Lắk | 1 | |
509 | Tạp Hóa Cường Mận | Đắk Lắk | 1 | |
510 | Tạp Hóa Hợp Hiếu | Đắk Lắk | 1 | |
511 | Tạp Hóa Hạnh Huệ | Đắk Lắk | 1 | |
512 | Tạp Hóa Chị Hiếu | Đắk Lắk | 1 | |
513 | Tạp Hóa Thanh Huyền | Đắk Lắk | 1 | |
514 | Tạp Hóa Thanh Uyên | Đắk Lắk | 1 | |
515 | Tạp Hóa Thành Thọ | Đắk Lắk | 1 | |
516 | Chị Thảo | Đắk Lắk | 1 | |
517 | Tạp Hóa Hảo Bình | Đắk Lắk | 1 | |
518 | Tạp Hóa 94 | Đắk Lắk | 1 | |
519 | Tạp Hóa Tín Hạnh | Đắk Lắk | 1 | |
520 | Tạp Hóa Su Su | Đắk Lắk | 1 | |
521 | Tạp Hóa Chinh Tính | Đắk Lắk | 1 | |
522 | Tạp Hóa Cô Thắng | Đắk Lắk | 1 | |
523 | Tạp Hóa Xuân Kiên | Đắk Lắk | 1 | |
524 | Anh Công | Đắk Lắk | 1 | |
525 | Nguyễn Thị Thu Hà | Đắk Nông | 1 | |
526 | Nguyễn Thu Trang | Đắk Nông | 1 | |
527 | Phan Nguyễn Uyên Chi | Đắk Nông | 1 | |
528 | Trương Thị Lộc | Đắk Nông | 1 | |
529 | Phan Thị Phúc | Đắk Nông | 1 | |
530 | Cô Mười | Đắk Nông | 1 | |
531 | Trần Văn Phước | Đắk Nông | 1 | |
532 | Cô Hoa | Đắk Nông | 1 | |
533 | Chị Hiền | Đắk Nông | 1 | |
534 | Chị Lê | Đắk Nông | 1 | |
535 | Chị Thu | Đắk Nông | 1 | |
536 | Lê Thị Kim Thanh | Đắk Nông | 1 | |
537 | Cô Sê | Đắk Nông | 1 | |
538 | Cô Thu Sự | Đắk Nông | 1 | |
539 | Trung Xuân | Đắk Nông | 1 | |
540 | Chị Năm | Đắk Nông | 1 | |
541 | Chị Thanh | Đắk Nông | 1 | |
542 | Chị Loan | Đắk Nông | 1 | |
543 | Cô Ngân | Đắk Nông | 1 | |
544 | Cô Vụ | Đắk Nông | 1 | |
545 | Cô Nam | Đắk Nông | 1 | |
546 | Cô Năm | Đắk Nông | 1 | |
547 | Chị Quế | Đắk Nông | 1 | |
548 | Ngô Thị Hồng | Đắk Nông | 1 | |
549 | Trần Thị Kim Hồng | Đắk Nông | 1 | |
550 | Bác Thìn | Đắk Nông | 1 | |
551 | Cô Tám | Đắk Nông | 1 | |
552 | Cô Xuân | Đắk Nông | 1 | |
553 | Ngân Điện | Đắk Nông | 1 | |
554 | Tấn Quyết | Đắk Nông | 1 | |
555 | Chị Phươnng Đài | Đắk Nông | 1 | |
556 | Chị Mến | Đắk Nông | 1 | |
557 | Cô Mận | Đắk Nông | 1 | |
558 | Cô Liên | Đắk Nông | 1 | |
559 | Chị Nhiệm | Đắk Nông | 1 | |
560 | Chị Tú | Đắk Nông | 1 | |
561 | Cô Hảo | Đắk Nông | 1 | |
562 | Chị Phương | Đắk Nông | 1 | |
563 | Chị Lan | Đắk Nông | 1 | |
564 | Anh Văn | Đắk Nông | 1 | |
565 | Chị Điệp | Đắk Nông | 1 | |
566 | Cô Kim Phượng | Đắk Nông | 1 | |
567 | Trâm Như | Đắk Nông | 1 | |
568 | Chị Hồng | Đắk Nông | 1 | |
569 | Thu Trang | Đắk Nông | 1 | |
570 | Vũ Thanh | Đắk Nông | 1 | |
571 | Cô Hiền | Đắk Nông | 1 | |
572 | Chị Oanh | Đắk Nông | 1 | |
573 | Chị Hồng | Đắk Nông | 1 | |
574 | Tạp Hóa Trung Diễm | Đắk Nông | 1 | |
575 | Chị Tuyết | Đắk Nông | 1 | |
576 | Chị Linh | Đắk Nông | 1 | |
577 | Hoàng Vui | Đắk Nông | 1 | |
578 | Cô An Thuyên | Đắk Nông | 1 | |
579 | Hiền Cường | Đắk Nông | 1 | |
580 | Kim Liên | Đắk Nông | 1 | |
581 | Chị Giang | Đắk Nông | 2 | |
582 | Chị Hiền | Đắk Nông | 1 | |
583 | Thanh Hiền | Đắk Nông | 1 | |
584 | Chị Hương | Đắk Nông | 1 | |
585 | Trâm Anh | Đắk Nông | 1 | |
586 | Chung Anh | Đắk Nông | 1 | |
587 | Hai Quân | Đắk Nông | 1 | |
588 | Hải Thương | Đắk Nông | 1 | |
589 | Th Thiên Thư | Đắk Nông | 1 | |
590 | Chị Thủy | Đắk Nông | 1 | |
591 | Th Thanh Xuân | Đắk Nông | 1 | |
592 | Th Cô Dung | Đắk Nông | 1 | |
593 | Th Ba Lá Xanh | Đắk Nông | 1 | |
594 | Tạp Hóa Mạnh Long | Đắk Nông | 1 | |
595 | Cửa Hàng Tự Chọn Đình Phúc | Đắk Nông | 1 | |
596 | Trần Thị Đào | Gia Lai | 1 | |
597 | Nguyễn Thị Quý | Gia Lai | 1 | |
598 | Hoàng Thị Hương | Gia Lai | 1 | |
599 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Gia Lai | 1 | |
600 | Lữ Thị Kim Liễu | Gia Lai | 1 | |
601 | Lê Thị Hường | Gia Lai | 1 | |
602 | Phan Thị Huệ | Gia Lai | 1 | |
603 | Nguyễn Thị Nữ | Gia Lai | 1 | |
604 | Nguyễn Thị Bình | Gia Lai | 1 | |
605 | Ngô Thục Hiếu | Gia Lai | 1 | |
606 | Võ Thị Cúc | Gia Lai | 1 | |
607 | Nguyễn Thị Hạnh | Gia Lai | 1 | |
608 | Lê Thị Lợi | Gia Lai | 1 | |
609 | Huỳnh Thị Thạnh | Gia Lai | 1 | |
610 | Lâm Thị Ngọc Hân | Gia Lai | 1 | |
611 | Bùi Thị Thanh Trầm | Gia Lai | 1 | |
612 | Lê Thị Lành | Gia Lai | 1 | |
613 | Nguyễn Thanh Hường | Gia Lai | 1 | |
614 | Võ Thị Tuyết Nhung | Gia Lai | 1 | |
615 | Đỗ Thị Tuyết Minh | Gia Lai | 1 | |
616 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Gia Lai | 1 | |
617 | Nguyễn Thị Xí | Gia Lai | 2 | |
618 | Phạm Thị Diệu | Gia Lai | 1 | |
619 | Nguyễn Thị Thúy | Gia Lai | 2 | |
620 | Lê Bảo Quỳnh Hương | Gia Lai | 1 | |
621 | Nguyễn Thị Thưởng | Gia Lai | 1 | |
622 | Nguyễn Thị Hoa | Gia Lai | 1 | |
623 | Lê Thị Công Nghiệp | Gia Lai | 1 | |
624 | Nguyễn Thị Thùy | Gia Lai | 1 | |
625 | Nguyễn Thị Trà | Gia Lai | 1 | |
626 | Đặng Thị Niệm | Gia Lai | 1 | |
627 | Lê Thị Như Ý | Gia Lai | 1 | |
628 | Ngô Thị Loan | Gia Lai | 1 | |
629 | Nguyễn Thị Lợi | Gia Lai | 1 | |
630 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | Gia Lai | 1 | |
631 | Bích Hà | Gia Lai | 1 | |
632 | Ngô Thị Len | Gia Lai | 1 | |
633 | Hai Luận | Gia Lai | 1 | |
634 | Trần Thị Tuyến | Gia Lai | 1 | |
635 | Bùi Thị Hợi | Gia Lai | 1 | |
636 | Hoàng Thị Yến | Gia Lai | 1 | |
637 | Hồ Thị Hiền | Gia Lai | 1 | |
638 | Trương Thị Vinh | Gia Lai | 1 | |
639 | Tạp Hóa Thành | Gia Lai | 1 | |
640 | Nguyễn Văn Tô | Gia Lai | 1 | |
641 | Hồ Thị Lan | Gia Lai | 1 | |
642 | Bảy Thủy | Gia Lai | 1 | |
643 | Đặng Thị Nguyệt | Gia Lai | 1 | |
644 | Chị Thủy | Gia Lai | 1 | |
645 | Cô Loan | Gia Lai | 1 | |
646 | Nguyễn Thị Liên | Gia Lai | 1 | |
647 | Đỗ Thị Ân | Gia Lai | 1 | |
648 | Chị Phượng | Gia Lai | 1 | |
649 | Cô Thư | Gia Lai | 1 | |
650 | Bích Thu | Gia Lai | 1 | |
651 | Trần Thị Hương | Gia Lai | 1 | |
652 | Tạp Hóa Minh Sang | Gia Lai | 1 | |
653 | Tạp Hóa Sang Thiện | Gia Lai | 1 | |
654 | Chị Vân | Gia Lai | 1 | |
655 | Cô Phòng | Gia Lai | 1 | |
656 | Chị Quyên | Gia Lai | 1 | |
657 | Lê Thị Phượng | Kon Tum | 1 | |
658 | Cao Thị Hồng | Kon Tum | 1 | |
659 | Trương Thị Minh | Kon Tum | 1 | |
660 | Thái Thị Tân | Kon Tum | 1 | |
661 | Nguyễn Thị Bảy | Kon Tum | 1 | |
662 | Nguyễn Thị Yến | Kon Tum | 1 | |
663 | Đinh Thị Ngọc Lan | Kon Tum | 1 | |
664 | Phạm Thị Chiến | Kon Tum | 1 | |
665 | Đoàn Thị Thiết | Kon Tum | 1 | |
666 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Kon Tum | 1 | |
667 | Đỗ Thị Thu Hà | Kon Tum | 1 | |
668 | Bùi Thị Oanh | Kon Tum | 1 | |
669 | Vũ Thị Lệ | Kon Tum | 1 | |
670 | Nguyễn Thanh Hòa | Kon Tum | 1 | |
671 | Lê Thị Nhung | Kon Tum | 1 | |
672 | Vũ Thị Phương | Kon Tum | 1 | |
673 | Phan Thị Hà Anh | Kon Tum | 1 | |
674 | Lê Thị Kim Lan | Kon Tum | 1 | |
675 | Trần Thị Minh Nguyệt | Kon Tum | 1 | |
676 | Trần Thị Oanh | Kon Tum | 1 | |
677 | Trúc Lâm | Kon Tum | 1 | |
678 | Chị Ngọc | Kon Tum | 1 | |
679 | Chị Anh | Kon Tum | 1 | |
680 | Chị Trà | Kon Tum | 1 | |
681 | Chị Quyên | Kon Tum | 1 | |
682 | Thanh Thương | Kon Tum | 1 | |
683 | Cô Hạnh | Kon Tum | 1 | |
684 | Công Tranh | Kon Tum | 1 | |
685 | Kim Yến | Kon Tum | 1 | |
686 | Cô Phát | Kon Tum | 1 | |
687 | Chị Thúy | Kon Tum | 1 | |
688 | Kim Phượng | Kon Tum | 1 | |
689 | Thủy Đại | Kon Tum | 1 | |
690 | Đại Nam | Kon Tum | 1 | |
691 | Tuấn Hoa | Kon Tum | 1 | |
692 | Chị Diệu | Kon Tum | 1 | |
693 | Thanh Tuyền | Kon Tum | 1 | |
694 | Chị Phương | Kon Tum | 1 | |
695 | Nghiệp Cơi | Kon Tum | 1 | |
696 | Út Tâm | Kon Tum | 1 | |
697 | Chị Phương | Kon Tum | 1 | |
698 | Chị Nga | Kon Tum | 1 | |
699 | Duy Thuận | Kon Tum | 1 | |
700 | Tấn Quý | Kon Tum | 1 | |
701 | Lan Hương | Kon Tum | 1 | |
Tổng cộng | 8 | 742 | ||
* Lưu ý: Đối với khách hàng trúng Giải Ba của chương trình, Đại diện của Công ty Ajinomoto sẽ thông báo trực tiếp đến từng khách hàng trúng thưởng.